Characters remaining: 500/500
Translation

run down

Academic
Friendly

Từ "run down" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ, các biến thể từ gần nghĩa.

1. Định nghĩa sử dụng chính

"Run down" có thể được sử dụng như một động từ cụm (phrasal verb) một số nghĩa khác nhau:

2. Các biến thể
  • Run-down (adj): Tính từ chỉ trạng thái xuống cấp, hư hỏng.
    • dụ: The neighborhood looks run-down and needs renovation. (Khu phố trông xuống cấp cần được cải tạo.)
3. Từ đồng nghĩa
  • Exhausted: Mệt mỏi
  • Depleted: Cạn kiệt
  • Criticize: Chỉ trích
  • Deteriorate: Xuống cấp
4. Cách sử dụng nâng cao
  • If you don't take care of yourself, you will run down and get sick. (Nếu bạn không chăm sóc bản thân, bạn sẽ kiệt sức bị ốm.)
5. Idioms cụm từ liên quan
  • Run someone down: Chỉ trích ai đó một cách công khai hoặc không công khai.
  • Run down the clock: Làm cho thời gian trôi qua không làm gì nhiều, thường trong một trận đấu hoặc trong một tình huống cần tiết kiệm thời gian.
6. Từ gần giống
  • Burn out: Kiệt sức do làm việc quá sức.
  • Wear out: Mòn hoặc hỏng do sử dụng nhiều.
Tóm lại

"Run down" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể chỉ trạng thái kiệt sức, chỉ trích, hoặc tình trạng xuống cấp. Bằng cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của mình.

Words Containing "run down"

Comments and discussion on the word "run down"